Thực đơn
The_Reve_Festival:_Finale Danh sách bài hátTrack 4 tới 9 là từ The ReVe Festival: Day 2, được liệt kê rất khác biệt so với EP, trong khi đó track 10 tới 15 là từ The ReVe Festival: Day 1, cũng giống như track 4 đến 9 chúng có cùng 1 chủ đề hình ảnh.
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Arrangement | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1. | "Psycho" | Kenzie |
|
| 3:31 |
2. | "In & Out" | Kenzie |
| Moonshine | 3:13 |
3. | "Remember Forever" |
|
| Royal Dive | 3:08 |
4. | "Eyes Locked, Hands Locked" (눈 맞추고, 손 맞대고; nun matchugo, son matdaego) | Sumin | Sumin | Sumin, Jeong Dong-hwan | 4:11 |
5. | "Ladies Night" | Park Ji-yeon (Mono Tree) |
| Chu Dae-gwan (Mono Tree) | 3:57 |
6. | "Jumpin'" | Kenzie |
| Caesar & Loui | 3:36 |
7. | "Love Is the Way" |
|
|
| 3:32 |
8. | "Carpool" (카풀; kapul) | Kenzie |
|
| 3:27 |
9. | "Umpah Umpah" (음파음파; eumpa-eumpa) | Jeon Gandi |
|
| 3:40 |
10. | "LP" | Seo Ji-eum |
|
| 3:27 |
11. | "Parade" (안녕, 여름; Annyeong, Yeoreum; lit: Xin chào, Mùa hè) | Seo Ji-eum |
| Trinity | 3:13 |
12. | "Bing Bing" (친구가 아냐; Chinguga Anya; nghĩa: Không phải là bạn) | Kim Soo-jin (Jam Factory) |
|
| 3:27 |
13. | "Milkshake" | Kim Bo-eun (Jam Factory) |
| Moonshine | 3:30 |
14. | "Sunny Side Up!" | Jeon Gandi |
| Moonshine | 3:23 |
15. | "Zimzalabim" (짐살라빔; Jimsallabim) | Lee Seu-ran |
|
| 3:10 |
16. | "La Rouge" (Track đặc biệt) |
|
| Simon Petrén | 3:10 |
Tổng thời lượng: | 55:35 |
Thực đơn
The_Reve_Festival:_Finale Danh sách bài hátLiên quan
The Red Tour The Room The Road The Rapper Thailand The Road (phim 2009) The Real Slim Shady The ReVe Festival: Finale The Remix (album của Lady Gaga) The Return Of Superman The Ring (tạp chí)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: The_Reve_Festival:_Finale